Các trang bị ngoại thất của Dongfeng BOX
không chỉ mang lại sự tiện nghi và an toàn cho người dùng mà còn nâng cao vẻ đẹp và phong cách của xe.
Thiết kế mềm mại và đẳng cấp của ghế da xịn với họa tiết quả trám tinh tế, tích hợp với công nghệ hiện đại, mang đến trải nghiệm tiện nghi và dễ dàng điều khiển.
Dongfeng BOX không chỉ là một chiếc xe,
mà còn là người bạn đồng hành tin cậy trong mọi hành trình với những trang bị tiện nghi.
Động cơ điện 10in1 Mach E mạnh mẽ, tiết kiệm năng lượng, kết hợp công nghệ hỗ trợ lái hiện đại.
Tùy biến theo phong cách riêng – đẹp mắt, tiện dụng, cá tính; xe nhỏ nhưng khí chất lớn.
– 01 –
BẢO HÀNH TOÀN XE
– 02 –
DỊCH VỤ BẢO TRÌ
– 03 –
DỊCH VỤ SỬA CHỮA
– 04 –
DỊCH VỤ SẠC ĐIỆN
Cửa hàng Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
Cửa hàng Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
Cửa hàng Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
DỊCH VỤ CHUYÊN NGHIỆP MỘT CỬA
FILM CÁCH NHIỆT – Giá từ 3.240.000 VNĐ
TRẠM SẠC – Giá từ 6.264.000 VNĐ
SẠC TAY – Giá từ 3.348.000 VNĐ
CAM HÀNH TRÌNH – Giá từ 1.404.000 VNĐ
THẢM SÀN – Giá từ 486.000 VNĐ
Dongfeng Box bảo hành:
Trung tâm dịch vụ hậu mãi 1
Trung tâm dịch vụ hậu mãi 2
Trung tâm dịch vụ hậu mãi 3
| THÔNG SỐ / TÍNH NĂNG | E1 330km |
E2 330km |
E2 430km |
E3 430km |
|---|---|---|---|---|
| KÍCH THƯỚC | ||||
| Dài (mm) | 4030 | 4030 | 4030 | 4030 |
| Rộng (mm) | 1810 | 1810 | 1810 | 1810 |
| Cao (mm) | 1570 | 1570 | 1570 | 1570 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2660 | 2660 | 2660 | 2660 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | 165 | 165 | 165 |
| Trọng lượng không tải (Kg) | 1235 | 1235 | 1312 | 1312 |
| HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG | ||||
| Loại pin | Pin LFP | Pin LFP | Pin LFP | Pin LFP |
| Dung lượng pin (kWh) | 31,4 | 31,4 | 42,3 | 42,3 |
| Hệ thống làm nóng pin | ● | ● | ● | ● |
| Hệ thống làm mát pin | ● | ● | ● | ● |
| Chức năng cấp nguồn điện V2L | – | – | – | – |
| Chức năng thu hồi năng lượng | ● | ● | ● | ● |
| Phạm vi di chuyển 1 lần sạc đầy CLTC (km) | 330 | 330 | 430 | 430 |
| Phạm vi di chuyển 1 lần sạc đầy NEDC (km) | 283 | 283 | 384 | 384 |
| Thời gian sạc nhanh (phút) | 30 (SOC 30–80%) | 30 (SOC 30–80%) | 30 (SOC 30–80%) | 30 (SOC 30–80%) |
| Cổng sạc AC/DC tiêu chuẩn Châu Âu | ● | ● | ● | ● |
| HỆ THỐNG AN TOÀN | ||||
| Nhắc nhở không thắt dây an toàn | ● | ● | ● | ● |
| Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX | ● | ● | ● | ● |
| Túi khí bên người lái | ● | ● | ● | ● |
| Túi khí bên ghế lái phụ | ● | ● | ● | ● |
| TPMS | ● | ● | ● | ● |
| ABS | ● | ● | ● | ● |
| EBD | ● | ● | ● | ● |
| HAC | ● | ● | ● | ● |
| TCS | ● | ● | ● | ● |
| Radar phía trước | – | – | ● | ● |
| Radar phía sau | – | – | ● | ● |
| Camera lùi | – | ● | ● | ● |
| Camera toàn cảnh 360° | – | – | – | ● |
| AEB | – | – | – | ● |
| FCW | – | – | – | ● |
| LDW | – | – | – | ● |
| LKA | – | – | – | ● |
| TSR | – | – | – | ● |
| ISA | – | – | – | ● |
| TJA | – | – | – | ● |
| Cruise Control | – | ● | ● | ● |
| ACC | – | – | – | ● |
| Hệ thống đỗ xe tự động | – | – | – | ● |
| TRANG BỊ NGOẠI THẤT | ||||
| Cửa kính không viền | ● | ● | ● | ● |
| Tay nắm cửa ẩn | ● | ● | ● | ● |
| Cửa kính hạ lên/xuống 4 chạm, chống kẹt | ● | ● | ● | ● |
| Gương ngoài điều chỉnh điện | ● | ● | ● | ● |
| Gương ngoài có chức năng sấy điện | ● | ● | ● | ● |
| Gương ngoài gập điện | ● | ● | ● | ● |
| TRANG BỊ NỘI THẤT | ||||
| Vô lăng bọc da PVC | ● | ● | ● | ● |
| Vô lăng đa chức năng | ● | ● | ● | ● |
| Vô lăng chỉnh cơ 2 hướng | ● | ● | ● | ● |
| Màn hình lái Full LCD 5 inch | ● | ● | ● | ● |
| Màn hình trung tâm 12 inch | – | ● | ● | ● |
| Sạc không dây điện thoại | – | – | ● | ● |
| Ghế trước bọc da PVC | ● | ● | ● | ● |
| Ghế sau bọc da PVC | ● | ● | ● | ● |
| Ghế lái điều chỉnh điện | ● | ● | ● | ● |
| Ghế phụ điều chỉnh cơ | ● | ● | ● | ● |
| Ghế lái sưởi & thông gió | – | – | – | ● |
| Ghế lái nhớ ghế, chào đón | – | – | – | ● |
| Hàng ghế sau gập 60:40 | ● | ● | ● | ● |
| Ghế trước có tính năng ghế phẳng | – | ● | ● | ● |
| HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG | ||||
| Đèn pha tự động bật/tắt | ● | ● | ● | ● |
| Follow me home | – | ● | ● | ● |
| Đèn LED ban ngày | ● | ● | ● | ● |
| Đèn viền nội thất đa sắc | – | – | ● | ● |
| HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | ||||
| Kết nối Bluetooth | – | ● | ● | ● |
| Kết nối điện thoại thông minh | – | ● | ● | ● |
| Âm thanh 4 loa | ● | ● | ● | – |
| Âm thanh 6 loa | – | – | – | ● |
| Microphone | – | ● | ● | ● |
| TRANG BỊ TIỆN NGHI | ||||
| Hộc đựng đồ trung tâm | ● | ● | ● | ● |
| Khay đựng cốc trước | ● | ● | ● | ● |
| Cốp phụ dạng trượt | ● | ● | ● | ● |
| Hệ thống điều hòa | – | – | – | ● |
| Hệ thống lọc bụi mịn | ● | ● | ● | ● |