xiaoma-199-banner

Hình ảnh chỉ mang tính chất mình hoạ

Vui lòng xem xe thực tế

Bộ sưu tập 5 màu sắc cá tính

Đẹp - Dễ thương - Nhìn là mê

Thiết kế xinh xắn từ trong ra ngoài, chạy xe là tự nhiên nổi bật giữa phố

resize-xiaoma-0
resize-xiaoma-3
resize-xiaoma-4
resize-xiaoma-1
resize-xiaoma-2
resize-xiaoma-5
resize-xiaoma-6

Hình ảnh chỉ mang tính chất mình hoạ

Vui lòng xem xe thực tế

Thú vị - Người chơi đa phong cách

Trải nghiệm lái theo phong cách riêng, tự tin thể hiện cá tính

xiaoma-noi-that-1
xiaoma-noi-that-2
xiaoma-noi-that-3
xiaoma-noi-that-4
xiaoma-noi-that-5

Dễ lái hơn - An toàn hơn

Trang bị túi khí an toàn và camera lùi rõ nét, giúp người lái yên tâm trên mọi hành trình

chuc-nang-xiaoma-1
chuc-nang-xiaoma-4
chuc-nang-xiaoma-5
chuc-nang-xiaoma-2
chuc-nang-xiaoma-3
chuc-nang-xiaoma-6
chuc-nang-xiaoma-7

Thời thượng - Bộc lộ cá tính riêng của bạn

Không gian dễ tùy chỉnh – ngồi thoải mái, vui chơi nhân đôi

ca-tinh-xiaoma-1
ca-tinh-xiaoma-4
ca-tinh-xiaoma-5
ca-tinh-xiaoma-2
ca-tinh-xiaoma-3
ca-tinh-xiaoma-6-v2

WCAR DỊCH VỤ TRANG TRÍ XE MỚI

DỊCH VỤ CHUYÊN NGHIỆP MỘT CỬA

film cách nhiệt

FILM CÁCH NHIỆT – Giá từ 3.240.000 VNĐ

trang-tri-xe-wcar-1

TRẠM SẠC – Giá từ 6.264.000 VNĐ

SẠC TAY – Giá từ 3.348.000 VNĐ

trang-tri-xe-wcar-3

CAM HÀNH TRÌNH – Giá từ 1.404.000 VNĐ

trang-tri-xe-wcar-4

THẢM SÀN – Giá từ 486.000 VNĐ

Bestune Xiaoma bảo hành:

Trung tâm dịch vụ hậu mãi 1

Trung tâm dịch vụ hậu mãi 2

Trung tâm dịch vụ hậu mãi 3

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model name – Tên mẫu xe
Tên mẫu xeBestune Xiaoma – Bản cấu hình cao 170 km
Thông số cơ bản
Màu thân xe1 màu / 2 màu
Quãng đường thuần điện NEDC (km)170
Thời gian sạc chậm (giờ)9.0
Công suất tối đa (kW)20
Mô-men xoắn tối đa (N·m)85
Kích thước (D×R×C)3000 × 1510 × 1630 mm
Kiểu thân xeHatchback 3 cửa – 4 chỗ
Tốc độ tối đa (km/h)100
Tăng tốc 0–100 km/h35.5 giây
Thân xe
Dài × Rộng × Cao3000 × 1510 × 1953 mm
Chiều dài cơ sở1953 mm
Số cửa3
Số chỗ ngồi4
Khối lượng không tải715 kg
Động cơ – Pin
Loại động cơĐộng cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu
Công suất động cơ điện20 kW
Mô-men xoắn động cơ điện85 N·m
Bố trí động cơĐặt phía sau
Loại pinLithium sắt phốt phát (LFP)
Thương hiệu pinREPT
Quãng đường NEDC170 km
Dung lượng pin13.9 kWh
Tiêu thụ điện10.2 kWh/100km
Bảo hành pin5 năm / 120.000 km
Thời gian sạc chậm9.0 giờ
Khung gầm – Hệ thống lái
Dẫn độngRR (động cơ sau – dẫn động sau)
Treo trướcMacPherson độc lập
Treo sauLiên kết 3 điểm
Trợ lực láiĐiện
Hệ thống bánh xe – Phanh
Phanh trướcĐĩa
Phanh sauTang trống
Phanh đỗPhanh tay cơ
Lốp trước145/70 R12
Lốp sau145/70 R12
Trang bị an toàn
Túi khíTài xế ● / Phụ -
Cảnh báo áp suất lốpCảnh báo áp suất
Nhắc dây an toànGhế lái
ABS
Phân phối lực phanhEBD/CBC ●
Hỗ trợ lái – Điều khiển
Cảm biến trước / sauTrước - / Sau ●
CameraCamera lùi
Chế độ láiThể thao / Tiết kiệm
Hỗ trợ lên dốc
Ngoại thất – Chống trộm
Mâm xeThép
Loại chìa khóaCơ / Remote
Sưởi pin
Nội thất
Chất liệu vô lăngNhựa
Chế độ chuyển sốĐiện tử
Màn hình đồng hồ 7"LCD ●
Ghế ngồi
Chất liệu ghếNỉ
Điều chỉnh ghế láiTrượt + Ngả
Điều chỉnh ghế phụTrượt + Ngả
Gập ghế sauGập 5/5
Giải trí – Tiện ích
Bluetooth
Cổng kết nốiUSB
Số cổng USB1 cổng USB phía trước
Số loa2
Nguồn 12V
Radio
Hệ thống chiếu sáng
Đèn pha/cosHalogen
Đèn DRLLED
Đèn trướcĐịnh vị + Xi-nhan LED
Đèn sauHalogen (xi-nhan, sương mù, lùi)
Đèn hậuLED
Đèn sương mù sau trái
Đèn lùi phải
Chỉnh cao đèn phaThủ công
Đèn đọc sách
Kính – Gương chiếu hậu
Kính chỉnh điệnTrước ● / Sau -
Gương ngoàiChỉnh cơ
Gương trongCó cổng gắn camera
Gương trang điểmGhế lái
Điều hòa
Điều chỉnh nhiệt độThủ công